"loại từ" meaning in Tiếng Việt

See loại từ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lwa̰ːʔj˨˩ tɨ̤˨˩ [Hà-Nội], lwa̰ːj˨˨ tɨ˧˧ [Huế], lwaːj˨˩˨ tɨ˨˩ [Saigon], lwaːj˨˨ tɨ˧˧ [Vinh], lwa̰ːj˨˨ tɨ˧˧ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Một từ hoặc phụ tố đi kèm theo các danh từ và có thể được coi là "chỉ loại" danh từ được bổ nghĩa.
    Sense id: vi-loại_từ-vi-noun-W5EaXnbe Topics: linguistics
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: danh từ loại thể, danh từ chỉ đơn vị tự nhiên Related terms: từ loại, lượng từ Translations: 量词 (Chữ Hán giản thể), lượng từ (Chữ Hán giản thể), 量詞 (Chữ Hán phồn thể), lượng từ (Chữ Hán phồn thể), classifier (Tiếng Anh), classificador [masculine] (Tiếng Bồ Đào Nha), 助数詞 (Tiếng Nhật), 類別詞 (Tiếng Nhật), 量詞 (Tiếng Nhật), classificateur [masculine] (Tiếng Pháp), clasificador [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "từ loại"
    },
    {
      "word": "lượng từ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một từ hoặc phụ tố đi kèm theo các danh từ và có thể được coi là \"chỉ loại\" danh từ được bổ nghĩa."
      ],
      "id": "vi-loại_từ-vi-noun-W5EaXnbe",
      "topics": [
        "linguistics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lwa̰ːʔj˨˩ tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwa̰ːj˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwaːj˨˩˨ tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwaːj˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwa̰ːj˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "danh từ loại thể"
    },
    {
      "word": "danh từ chỉ đơn vị tự nhiên"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "classifier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "classificador"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "助数詞"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "類別詞"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "量詞"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "classificateur"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "clasificador"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán phồn thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "量詞"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán phồn thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "lượng từ"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán giản thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "量词"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán giản thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "lượng từ"
    }
  ],
  "word": "loại từ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "từ loại"
    },
    {
      "word": "lượng từ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một từ hoặc phụ tố đi kèm theo các danh từ và có thể được coi là \"chỉ loại\" danh từ được bổ nghĩa."
      ],
      "topics": [
        "linguistics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lwa̰ːʔj˨˩ tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwa̰ːj˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwaːj˨˩˨ tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwaːj˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwa̰ːj˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "danh từ loại thể"
    },
    {
      "word": "danh từ chỉ đơn vị tự nhiên"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "classifier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "classificador"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "助数詞"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "類別詞"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "量詞"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "classificateur"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "clasificador"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán phồn thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "量詞"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán phồn thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "lượng từ"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán giản thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "量词"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán giản thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "lượng từ"
    }
  ],
  "word": "loại từ"
}

Download raw JSONL data for loại từ meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.